khi nào nên gửi tiết kiệm trong năm?

Chu kỳ Lãi suất Tiết kiệm tại Việt Nam và Khuyến nghị Chiến lược Gửi tiền Tối ưu



Phần 1: Nền tảng Điều hành Lãi suất tại Việt Nam: Từ Vĩ mô đến Chính sách


Để xác định được thời điểm gửi tiết kiệm tối ưu, trước hết cần phải thấu hiểu một cách sâu sắc các lực lượng vĩ mô và vi mô đang định hình mặt bằng lãi suất tại Việt Nam. Lãi suất huy động không phải là một con số được ấn định tùy ý, mà là kết quả của một quá trình cân bằng động phức tạp, chịu sự chi phối của ba trụ cột chính: định hướng chính sách của Ngân hàng Nhà nước, sức khỏe của nền kinh tế vĩ mô, và các động lực cạnh tranh nội tại của ngành ngân hàng.


1.1. Vai trò của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc định hình sân chơi


Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, với vai trò là ngân hàng trung ương, không trực tiếp quy định lãi suất huy động của từng ngân hàng thương mại (NHTM). Thay vào đó, NHNN sử dụng một bộ công cụ chính sách tiền tệ để tạo ra một "hành lang" lãi suất, qua đó điều tiết chi phí vốn của toàn hệ thống và gián tiếp tác động đến lãi suất mà người dân nhận được khi gửi tiết kiệm.

  • Các công cụ chính sách tiền tệ và tác động:

  • Lãi suất điều hành: Đây là nhóm công cụ có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất, bao gồm lãi suất tái cấp vốn và lãi suất chiết khấu. Khi NHNN tăng các loại lãi suất này, chi phí mà các NHTM phải trả để vay vốn từ NHNN sẽ cao hơn. Để duy trì biên độ lợi nhuận, các NHTM có xu hướng tăng cả lãi suất cho vay ra và lãi suất huy động vào nhằm thu hút thêm nguồn vốn từ dân cư.1 Ngược lại, trong các giai đoạn cần kích thích tăng trưởng kinh tế, NHNN sẽ hạ lãi suất điều hành, tạo điều kiện cho các NHTM giảm chi phí vốn, từ đó giảm lãi suất cho vay và kéo theo lãi suất huy động cũng giảm xuống.1

  • Tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Đây là tỷ lệ phần trăm trên tổng số tiền gửi mà các NHTM buộc phải gửi lại tại NHNN và không được sử dụng để cho vay. Khi NHNN tăng tỷ lệ này, lượng vốn khả dụng của các NHTM bị thu hẹp lại, tạo ra áp lực phải huy động thêm tiền gửi từ thị trường. Điều này thường dẫn đến việc các NHTM phải tăng lãi suất tiết kiệm để cạnh tranh thu hút vốn.2

  • Nghiệp vụ thị trường mở (Open Market Operations - OMO): Hàng ngày, NHNN thực hiện việc mua hoặc bán các giấy tờ có giá (như tín phiếu kho bạc) với các NHTM. Khi NHNN mua vào (bơm tiền), thanh khoản của hệ thống tăng lên, giúp lãi suất trên thị trường liên ngân hàng hạ nhiệt và giảm áp lực lên lãi suất huy động. Ngược lại, khi NHNN bán ra (hút tiền), thanh khoản bị siết chặt, có thể đẩy mặt bằng lãi suất tăng lên.2

  • Mục tiêu kép của NHNN: Trong quá trình điều hành, NHNN luôn phải đối mặt với việc cân bằng nhiều mục tiêu vĩ mô đôi khi mâu thuẫn với nhau: kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá hối đoái, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, và đảm bảo an toàn, thanh khoản cho hệ thống ngân hàng.3 Việc ưu tiên mục tiêu nào trong từng thời kỳ cụ thể sẽ quyết định hướng đi của chính sách tiền tệ là "thắt chặt" (tăng lãi suất để chống lạm phát, ổn định tỷ giá) hay "nới lỏng" (giảm lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng).


1.2. Các Yếu tố Kinh tế Vĩ mô then chốt


Chính sách của NHNN không tồn tại trong chân không mà là sự phản ứng với các diễn biến của nền kinh tế. Do đó, các chỉ số kinh tế vĩ mô là những yếu tố nền tảng quyết định xu hướng dài hạn của lãi suất.

  • Lạm phát và Lãi suất thực dương: Đây là mối quan hệ cốt lõi và bất biến. Lạm phát làm xói mòn sức mua của đồng tiền. Để khuyến khích người dân gửi tiền thay vì chi tiêu hoặc đầu tư vào các tài sản khác, lãi suất tiết kiệm danh nghĩa phải cao hơn tỷ lệ lạm phát kỳ vọng. Điều này đảm bảo người gửi tiền nhận được một mức "lãi suất thực" dương, tức là tài sản của họ thực sự gia tăng giá trị.10 Khi lạm phát có dấu hiệu tăng cao, NHNN gần như chắc chắn sẽ có động thái thắt chặt chính sách tiền tệ, bao gồm cả việc tăng lãi suất, để kiềm chế đà tăng giá và hút bớt tiền trong lưu thông về hệ thống ngân hàng.1

  • Tăng trưởng GDP và Nhu cầu Vốn: Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) có mối quan hệ đồng biến với lãi suất. Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, các doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn để mở rộng sản xuất, kinh doanh; người dân cũng tăng cường vay tiêu dùng. Nhu cầu vốn tín dụng tăng cao gây áp lực lên nguồn cung vốn của các ngân hàng, buộc họ phải cạnh tranh huy động bằng cách nâng lãi suất tiền gửi.13 Ngược lại, khi kinh tế tăng trưởng chậm lại, nhu cầu tín dụng yếu đi, các ngân hàng sẽ giảm lãi suất huy động.

  • Tỷ giá hối đoái: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, tỷ giá hối đoái, đặc biệt là giữa VND và USD, là một yếu tố ngày càng quan trọng. Khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tăng lãi suất, đồng USD có xu hướng mạnh lên, gây áp lực mất giá lên VND. Để ngăn chặn dòng vốn ngoại rút ra và ổn định tỷ giá, NHNN có thể phải tăng lãi suất VND để duy trì sự hấp dẫn tương đối của việc nắm giữ đồng nội tệ.15


1.3. Động lực Cạnh tranh trong Ngành Ngân hàng


Bên cạnh các yếu tố vĩ mô, chính bản thân các NHTM với những đặc điểm riêng về quy mô, chiến lược và sức khỏe tài chính cũng tạo ra những động lực quan trọng ảnh hưởng đến mặt bằng lãi suất.

  • Thanh khoản hệ thống: Thanh khoản được hiểu là sự dồi dào về tiền mặt và các tài sản có thể chuyển đổi nhanh thành tiền trong hệ thống ngân hàng. Khi thanh khoản dồi dào, các ngân hàng không chịu áp lực huy động vốn và có xu hướng giữ lãi suất ở mức thấp hoặc giảm nhẹ.16 Ngược lại, khi thanh khoản trở nên căng thẳng, một cuộc đua tăng lãi suất có thể bùng phát để thu hút tiền gửi bằng mọi giá.

  • Chênh lệch giữa Tăng trưởng Tín dụng và Huy động vốn: Đây là một chỉ báo sớm và cực kỳ quan trọng. Nếu tốc độ tăng trưởng cho vay (tín dụng) cao hơn tốc độ tăng trưởng tiền gửi (huy động), điều đó có nghĩa là các ngân hàng đang "vung tay quá trán" và sẽ sớm đối mặt với tình trạng thiếu vốn. Để cân bằng lại bảng cân đối kế toán và có đủ nguồn để tài trợ cho các khoản vay đã cam kết, họ buộc phải đẩy mạnh lãi suất huy động.18

  • Cạnh tranh Thị phần: Thị trường ngân hàng Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt. Nhóm 4 ngân hàng thương mại nhà nước (Big4: Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank) có lợi thế vượt trội về quy mô, mạng lưới, uy tín và khả năng tiếp cận nguồn vốn rẻ, do đó họ thường có mức lãi suất huy động thấp hơn. Để cạnh tranh và thu hút khách hàng, các NHTM cổ phần quy mô nhỏ và vừa thường phải đưa ra mức lãi suất hấp dẫn hơn đáng kể.21

  • Chất lượng tài sản (Nợ xấu): Khi tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống có xu hướng gia tăng, rủi ro tín dụng cũng tăng theo. Để bù đắp cho những rủi ro tiềm ẩn này, các ngân hàng có thể phải duy trì một biên độ lãi suất (chênh lệch giữa lãi suất cho vay và huy động) rộng hơn, điều này có thể gián tiếp gây áp lực lên cả hai đầu lãi suất.18

Một điểm cần lưu ý là tồn tại một "độ trễ chính sách" nhất định trong hệ thống. Khi NHNN thay đổi lãi suất điều hành, cần một khoảng thời gian để quyết định này thẩm thấu hoàn toàn vào biểu lãi suất huy động của các NHTM. Hơn nữa, mức độ và tốc độ phản ứng không đồng đều. Các NHTM nhỏ, với nhu cầu vốn cấp thiết hơn và bộ máy linh hoạt hơn, thường có xu hướng điều chỉnh lãi suất nhanh và mạnh hơn so với nhóm Big4. Điều này tạo ra những cơ hội cho người gửi tiền nếu họ theo dõi sát sao và so sánh biểu lãi suất của các nhóm ngân hàng khác nhau, thay vì chỉ nhìn vào động thái chung của NHNN.


Phần 2: Giải mã Chu kỳ Lãi suất trong Năm tại Thị trường Việt Nam


Bên cạnh các xu hướng vĩ mô dài hạn, lãi suất huy động tại Việt Nam còn thể hiện rõ các mô hình biến động có tính lặp lại trong một năm, hay còn gọi là chu kỳ mùa vụ. Các chu kỳ này được tạo ra bởi những sự kiện kinh tế, xã hội và hành chính cụ thể, hình thành nên các "đỉnh" và "vùng trũng" lãi suất trong năm. Việc nhận diện và hiểu rõ các chu kỳ này là chìa khóa để xác định các "cửa sổ cơ hội" gửi tiền.


2.1. Hiện tượng "Sóng ngầm" Cuối năm và Cao điểm Tết Nguyên Đán (Quý IV & Đầu Quý I)


Đây là chu kỳ có biên độ mạnh mẽ và rõ nét nhất trong năm. Thông thường, mặt bằng lãi suất huy động bắt đầu có xu hướng tăng từ cuối Quý IV (khoảng tháng 11, 12), đạt đỉnh điểm vào những tuần giáp Tết Nguyên đán và có thể kéo dài đến ngay sau kỳ nghỉ lễ.

  • Nguyên nhân chính:

  • Nhu cầu vốn cho sản xuất kinh doanh tăng vọt: Đây là mùa cao điểm kinh doanh trong năm. Các doanh nghiệp đẩy mạnh sản xuất, tích trữ hàng hóa, và tăng cường nhập khẩu để phục vụ nhu cầu mua sắm khổng lồ của người dân dịp cuối năm và Tết. Điều này dẫn đến nhu cầu vay vốn lưu động tăng đột biến, tạo áp lực lớn lên nguồn vốn của các ngân hàng.18

  • Nhu cầu rút tiền mặt của dân cư: Theo thông lệ, người dân có xu hướng rút một lượng lớn tiền mặt từ tài khoản ngân hàng để chi tiêu, mua sắm, lì xì, và thực hiện các giao dịch khác trong dịp Tết. Dòng tiền chảy ra khỏi hệ thống này tạm thời gây áp lực lên tình trạng thanh khoản của các NHTM.24

  • Cuộc đua huy động vốn: Để đối phó đồng thời với hai áp lực trên – nhu cầu cho vay tăng cao và thanh khoản sụt giảm – các NHTM buộc phải bước vào một "cuộc đua lãi suất". Họ tích cực tung ra các sản phẩm tiết kiệm với lãi suất hấp dẫn, kèm theo nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng để thu hút tối đa lượng tiền gửi nhàn rỗi trong dân cư và doanh nghiệp.18 Giai đoạn này thường được truyền thông gọi là thời điểm các ngân hàng "hút tiền gửi dịp Tết".26


2.2. Giai đoạn Điều chỉnh sau Tết (Cuối Quý I & Quý II)


Diễn biến lãi suất trong giai đoạn này thường phức tạp hơn và có thể chia thành hai pha riêng biệt.

  • Pha 1: Ngay sau Tết (Thường là tháng 2 và tháng 3): Trái với suy nghĩ rằng lãi suất sẽ giảm ngay, giai đoạn này thường chứng kiến mặt bằng lãi suất tiếp tục duy trì ở mức cao, thậm chí một số ngân hàng còn điều chỉnh tăng nhẹ. Nguyên nhân là do các ngân hàng muốn đón đầu và thu hút dòng tiền nhàn rỗi lớn quay trở lại hệ thống. Dòng tiền này bao gồm tiền thưởng cuối năm của người lao động, tiền mừng tuổi, và tiền thu về của các hộ kinh doanh sau mùa vụ Tết.21

  • Pha 2: Giữa Quý I đến hết Quý II: Sau khi dòng tiền lớn đã ổn định trong hệ thống, thanh khoản của các ngân hàng trở nên dồi dào trở lại. Áp lực huy động vốn giảm đi đáng kể. Lúc này, mặt bằng lãi suất huy động thường có xu hướng "hạ nhiệt", giảm dần hoặc đi ngang.29 Đây là giai đoạn thị trường tìm kiếm một điểm cân bằng lãi suất mới cho năm kinh doanh, sau khi những biến động mùa vụ lớn nhất đã qua đi.


2.3. Áp lực Chốt sổ Cuối Quý (Cuối tháng 6 & tháng 9)


Một hiện tượng đáng chú ý khác là sự xuất hiện của các đợt tăng lãi suất cục bộ vào những tuần cuối cùng của Quý II (tháng 6) và Quý III (tháng 9). Đợt tăng này thường không kéo dài và không lan rộng bằng sóng cuối năm, nhưng vẫn tạo ra những cơ hội ngắn hạn.

  • Nguyên nhân chính: Các NHTM có nhu cầu "làm đẹp" báo cáo tài chính bán niên (6 tháng) và 9 tháng. Việc đạt được các chỉ tiêu về tăng trưởng huy động vốn là một trong những thước đo quan trọng về hiệu quả hoạt động. Do đó, vào cuối mỗi quý, đặc biệt là Quý II và Quý III, các ngân hàng thường tung ra các chương trình ưu đãi lãi suất, đặc biệt cho các kỳ hạn ngắn và trung bình (ví dụ: 3 tháng, 6 tháng), để thu hút nhanh một lượng tiền gửi lớn, giúp cải thiện các chỉ số trên báo cáo tài chính.18

Những đợt tăng lãi suất này có bản chất khác nhau. Đợt tăng cuối năm mang tính "chiến lược", nhằm đảm bảo nguồn vốn ổn định để tài trợ cho cả một mùa kinh doanh cao điểm, do đó các ngân hàng sẵn sàng đưa ra lãi suất hấp dẫn cho cả các kỳ hạn dài (12 tháng, 13 tháng). Trong khi đó, các đợt tăng cuối quý thường mang tính "chiến thuật" và ngắn hạn hơn, chủ yếu tập trung vào các kỳ hạn ngắn để nhanh chóng ghi nhận vốn cho mục đích báo cáo. Hiểu được sự khác biệt này giúp người gửi tiền có thể lựa chọn kỳ hạn phù hợp với từng thời điểm: ưu tiên kỳ hạn dài vào cuối năm và cân nhắc các kỳ hạn ngắn hơn vào cuối các quý.

Để tổng hợp các phân tích trên một cách trực quan, bảng dưới đây tóm tắt chu kỳ lãi suất huy động thường niên tại Việt Nam.

Bảng 1: Tổng hợp Chu kỳ Lãi suất Huy động Thường niên và các Yếu tố Tác động chính

Giai đoạn trong năm

Xu hướng Lãi suất

Nguyên nhân chính

Kỳ hạn chịu tác động chính

Quý IV - Trước Tết (Tháng 11 - Tháng 1)

Tăng mạnh

Nhu cầu vốn sản xuất kinh doanh cuối năm tăng vọt; Nhu cầu rút tiền mặt của người dân; Cạnh tranh huy động của các NHTM.

Tất cả các kỳ hạn, đặc biệt là 6, 9, 12, 13 tháng.

Ngay sau Tết (Tháng 2 - Tháng 3)

Duy trì mức cao / Tăng nhẹ

Các NHTM cạnh tranh thu hút dòng tiền nhàn rỗi (tiền thưởng, tiền mừng tuổi) quay trở lại hệ thống.

Các kỳ hạn ngắn và trung bình (1-6 tháng).

Giữa Quý I - Quý II (Tháng 4 - Đầu tháng 6)

Giảm dần / Đi ngang

Thanh khoản hệ thống dồi dào trở lại sau Tết; Áp lực huy động vốn giảm.

Tất cả các kỳ hạn.

Cuối Quý II (Cuối tháng 6)

Tăng cục bộ, ngắn hạn

Áp lực chốt số liệu, "làm đẹp" báo cáo tài chính bán niên của các NHTM.

Các kỳ hạn ngắn (1-6 tháng).

Quý III (Tháng 7 - Đầu tháng 9)

Tương đối ổn định / Đi ngang

Giai đoạn kinh doanh tương đối trầm lắng, nhu cầu vốn không có nhiều đột biến.

Tất cả các kỳ hạn.

Cuối Quý III (Cuối tháng 9)

Tăng cục bộ, ngắn hạn

Áp lực chốt số liệu báo cáo tài chính 9 tháng của các NHTM.

Các kỳ hạn ngắn (1-6 tháng).


Phần 3: Nhìn lại Lịch sử: Xu hướng Lãi suất qua các Năm (2022-2025)


Các chu kỳ mùa vụ đã phân tích ở trên luôn tồn tại, tuy nhiên, biên độ và cường độ của chúng lại chịu sự chi phối mạnh mẽ bởi bối cảnh kinh tế vĩ mô và định hướng chính sách tiền tệ trong từng năm. Việc nhìn lại diễn biến thực tế của lãi suất qua các năm gần đây sẽ minh họa rõ nét sự tương tác này, cho thấy các chu kỳ mùa vụ có thể được khuếch đại, lu mờ, hoặc thậm chí bị đảo ngược bởi các xu hướng lớn hơn.


3.1. Bối cảnh năm 2022: Chu kỳ Thắt chặt và Cuộc đua Lãi suất


Năm 2022 là một năm điển hình cho chu kỳ chính sách tiền tệ thắt chặt, dẫn đến một mặt bằng lãi suất tăng phi mã. Sau giai đoạn dài duy trì lãi suất thấp để hỗ trợ nền kinh tế vượt qua đại dịch COVID-19, Việt Nam phải đối mặt với áp lực lạm phát gia tăng từ cả trong và ngoài nước. Đặc biệt, việc FED liên tục tăng lãi suất với tốc độ nhanh và mạnh để chống lạm phát tại Mỹ đã tạo ra áp lực khổng lồ lên tỷ giá và buộc NHNN phải hành động quyết liệt.

  • Diễn biến chính: Để ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát, NHNN đã có hai lần tăng mạnh các lãi suất điều hành vào cuối tháng 9 và tháng 10 năm 2022.34 Động thái này ngay lập tức châm ngòi cho một cuộc đua lãi suất huy động vô cùng quyết liệt giữa các NHTM. Lãi suất tiết kiệm, đặc biệt ở các kỳ hạn dài, liên tục được đẩy lên các mức cao mới. Đến cuối năm 2022, lãi suất huy động cho kỳ hạn 12 tháng phổ biến ở mức trên 7-8%/năm, thậm chí một số ngân hàng nhỏ còn niêm yết mức lãi suất gần 10%/năm.34 Trong bối cảnh này, "sóng" lãi suất cuối năm theo mùa vụ đã được khuếch đại lên mức cực đại.


3.2. Bối cảnh năm 2023: Sự Đảo chiều Chính sách và Lãi suất Chạm đáy Lịch sử


Năm 2023 chứng kiến một sự đảo chiều chính sách 180 độ. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại, đơn hàng xuất khẩu sụt giảm, và thị trường bất động sản trong nước gặp khó khăn đã khiến ưu tiên của Chính phủ và NHNN chuyển từ kiểm soát lạm phát sang hỗ trợ tăng trưởng.

  • Diễn biến chính: NHNN đã thực hiện 4 lần giảm lãi suất điều hành liên tiếp trong nửa đầu năm 2023, đảo ngược hoàn toàn xu hướng của năm 2022.36 Cùng lúc đó, tăng trưởng tín dụng của nền kinh tế lại ở mức rất thấp do doanh nghiệp và người dân ngần ngại vay vốn. Trong khi đó, do các kênh đầu tư khác như chứng khoán, bất động sản kém hấp dẫn, dòng tiền của dân cư và tổ chức vẫn tiếp tục chảy mạnh vào hệ thống ngân hàng.32 Sự kết hợp giữa chính sách nới lỏng và cầu tín dụng yếu đã dẫn đến tình trạng dư thừa thanh khoản nghiêm trọng trong hệ thống.19 Kết quả là, mặt bằng lãi suất huy động đã lao dốc không phanh, rơi xuống mức thấp nhất trong nhiều năm. Đến cuối năm 2023, lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng tại nhiều ngân hàng, kể cả các NHTM cổ phần, chỉ còn niêm yết dưới 5%/năm.37 Trong bối cảnh này, chu kỳ tăng lãi suất cuối năm gần như bị lu mờ hoàn toàn.


3.3. Bối cảnh 2024 và Triển vọng 2025: Giai đoạn Tạo đáy và Phục hồi


Từ những tháng cuối năm 2023 và kéo dài sang năm 2024, mặt bằng lãi suất huy động đã có những dấu hiệu rõ ràng của việc tạo đáy và bắt đầu một chu kỳ tăng trở lại, mặc dù tốc độ còn chậm và có sự phân hóa.

  • Diễn biến chính: Làn sóng tăng lãi suất bắt đầu manh nha từ đầu Quý II/2024 và lan rộng hơn trong các tháng tiếp theo, với hàng loạt ngân hàng điều chỉnh tăng lãi suất ở nhiều kỳ hạn.23 Động thái này xuất phát từ nhiều nguyên nhân tổng hợp: (1) Tăng trưởng tín dụng bắt đầu phục hồi khi nền kinh tế có dấu hiệu ấm lên; (2) Áp lực lên tỷ giá quay trở lại khi FED trì hoãn việc cắt giảm lãi suất; (3) Các ngân hàng cần chủ động chuẩn bị nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu vay tăng cao theo mùa vụ vào cuối năm.18

  • Triển vọng 2025: Hầu hết các dự báo đều cho rằng xu hướng tăng nhẹ của lãi suất huy động sẽ tiếp tục trong năm 2025. Sự phục hồi của hoạt động sản xuất và việc đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công sẽ là những yếu tố thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, qua đó gia tăng áp lực lên lãi suất đầu vào.8 NHNN được kỳ vọng sẽ điều hành chính sách một cách linh hoạt, cân bằng giữa việc duy trì mặt bằng lãi suất đủ thấp để hỗ trợ doanh nghiệp và đủ cao để kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá.24

Phân tích qua các năm cho thấy một thực tế quan trọng: quyết định của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) có tác động lan tỏa ngày càng rõ rệt và nhanh chóng đến chính sách lãi suất của Việt Nam. Các đợt tăng lãi suất của FED năm 2022 đã trực tiếp gây áp lực và buộc NHNN phải tăng lãi suất theo.18 Ngược lại, kỳ vọng FED hạ lãi suất sẽ giúp giảm áp lực tỷ giá cho Việt Nam, tạo thêm dư địa để NHNN thực thi chính sách tiền tệ nới lỏng hơn khi cần thiết.32 Điều này ngụ ý rằng, một người gửi tiền thông thái tại Việt Nam trong bối cảnh hiện nay không chỉ cần theo dõi các chỉ số kinh tế trong nước mà còn cần quan tâm đến lịch họp và các quyết định chính sách của FED như một chỉ báo sớm quan trọng cho xu hướng lãi suất sắp tới.


Phần 4: Khuyến nghị Chiến lược: Thời điểm Vàng để Gửi tiết kiệm


Dựa trên những phân tích toàn diện về các yếu tố vĩ mô, chính sách tiền tệ và các chu kỳ mùa vụ, báo cáo này đưa ra một bộ hướng dẫn chiến lược, có tính ứng dụng cao, nhằm giúp người gửi tiền xác định được thời điểm và phương thức gửi tiết kiệm tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận.


4.1. Xác định các "Cửa sổ Cơ hội" Tối ưu


Thị trường lãi suất trong năm có những thời điểm đặc biệt thuận lợi để gửi tiền, được gọi là các "cửa sổ cơ hội".

  • Cửa sổ chính (Lợi suất cao nhất và bền vững nhất): Giai đoạn kéo dài từ cuối tháng 11 đến giữa tháng 2 năm sau. Đây được xem là "thời điểm vàng" trong năm. Cuộc đua lãi suất để phục vụ nhu cầu vốn cuối năm và thu hút dòng tiền nhàn rỗi sau Tết diễn ra sôi động nhất trong giai đoạn này. Các ngân hàng không chỉ tăng lãi suất niêm yết mà còn tung ra nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, áp dụng cho cả kỳ hạn ngắn và dài.21 Gửi tiền vào thời điểm này có khả năng cao sẽ nhận được mức lãi suất tốt nhất trong cả năm.

  • Cửa sổ phụ (Cơ hội ngắn hạn): Các tuần cuối cùng của tháng 6 và tháng 9. Đây là những cơ hội tốt để "lướt sóng" các chương trình ưu đãi lãi suất cục bộ. Do áp lực chốt số liệu báo cáo tài chính, các ngân hàng thường tăng lãi suất cho các kỳ hạn ngắn và trung bình (3-6 tháng). Nếu có khoản tiền nhàn rỗi trong ngắn hạn, người gửi có thể tận dụng các thời điểm này để hưởng mức lãi suất cao hơn so với thông thường.33


4.2. Lựa chọn Kỳ hạn Thông minh theo Chu kỳ Lãi suất


Việc lựa chọn kỳ hạn gửi tiền không chỉ phụ thuộc vào kế hoạch tài chính cá nhân mà còn nên được điều chỉnh linh hoạt theo dự báo về xu hướng chung của mặt bằng lãi suất.

  • Khi dự báo lãi suất đang trong xu hướng TĂNG: (Ví dụ như giai đoạn 2022, hoặc giai đoạn cuối 2024 - 2025)

  • Chiến lược: Nên ưu tiên gửi các kỳ hạn ngắn hoặc trung bình (từ 1 đến 6 tháng). Chiến lược này, còn gọi là "bậc thang lãi suất", cho phép sổ tiết kiệm đáo hạn sớm hơn. Khi đó, người gửi có thể nhanh chóng tái tục khoản tiền của mình với một mức lãi suất mới, cao hơn trên thị trường. Việc "khóa" một khoản tiền lớn vào kỳ hạn quá dài (24-36 tháng) trong giai đoạn lãi suất đang tăng có thể khiến người gửi bỏ lỡ cơ hội hưởng lợi từ mặt bằng lãi suất cao hơn trong tương lai.43

  • Khi dự báo lãi suất đang trong xu hướng GIẢM hoặc ĐI NGANG ở vùng đáy: (Ví dụ như giai đoạn 2023)

  • Chiến lược: Nên cân nhắc "khóa" mức lãi suất tốt nhất có thể tại các kỳ hạn dài (12, 18, 24 tháng hoặc lâu hơn). Khi lãi suất có xu hướng giảm, việc gửi kỳ hạn dài sẽ giúp đảm bảo một mức sinh lời ổn định và hấp dẫn trong suốt một thời gian dài, bảo vệ người gửi khỏi tác động của việc lãi suất tiếp tục giảm sâu hơn.43


4.3. Các Yếu tố Bổ sung cần Cân nhắc để Tối đa hóa Lợi nhuận


Ngoài việc chọn đúng thời điểm và kỳ hạn, người gửi tiền cần chú ý đến các yếu tố sau để gia tăng tối đa lợi nhuận.

  • So sánh giữa các nhóm ngân hàng: Đừng chỉ giới hạn lựa chọn ở các ngân hàng lớn. Hãy luôn kiểm tra và so sánh biểu lãi suất của các NHTM cổ phần quy mô vừa và nhỏ, cùng với các ngân hàng số. Các tổ chức này, do áp lực cạnh tranh lớn hơn, thường xuyên đưa ra các mức lãi suất cao hơn đáng kể so với nhóm Big4.21

  • Tận dụng kênh Gửi tiền Online: Lãi suất khi gửi tiết kiệm qua các kênh trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking) gần như luôn cao hơn so với gửi tại quầy giao dịch, với mức chênh lệch phổ biến từ 0.1% đến 0.5%/năm, thậm chí cao hơn. Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất để ngay lập tức gia tăng lợi nhuận trên cùng một khoản tiền gửi.47

  • Theo dõi các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Đặc biệt vào các giai đoạn cao điểm như cuối năm, các ngân hàng không chỉ cạnh tranh bằng lãi suất niêm yết mà còn bằng các chương trình cộng thêm lãi suất, tặng quà, quay số trúng thưởng. Việc theo dõi thông tin từ các ngân hàng có thể giúp người gửi nhận được những lợi ích cộng thêm đáng kể.22

  • Lưu ý các "deal" đặc biệt: Một số ngân hàng có các mức lãi suất "đặc biệt" rất cao, nhưng thường đi kèm với các điều kiện khắt khe như số tiền gửi tối thiểu rất lớn (ví dụ: trên 500 tỷ hoặc 2,000 tỷ đồng).33 Mặc dù không dành cho đại đa số khách hàng cá nhân, sự xuất hiện của các "deal" này là một tín hiệu cho thấy ngân hàng đó đang rất "khát" vốn và có thể họ cũng đang có các chương trình tốt hơn cho các khoản tiền gửi nhỏ hơn.

Để cung cấp một công cụ tham khảo thực tế, bảng dưới đây tổng hợp lãi suất tiết kiệm tại một số ngân hàng tiêu biểu, được phân theo nhóm để dễ dàng so sánh.

Bảng 2: So sánh Lãi suất Tiết kiệm các Ngân hàng tiêu biểu (Cập nhật tháng 9/2025)


Ngân hàng

Kênh

Lãi suất 3 tháng (%/năm)

Lãi suất 6 tháng (%/năm)

Lãi suất 12 tháng (%/năm)

Lãi suất 24 tháng (%/năm)

Nhóm Big4






Vietcombank 54

Tại quầy

1.90

2.90

4.60

4.70

BIDV 47

Tại quầy

1.9

3.0

4.7

4.8

VietinBank 47

Tại quầy

1.9

3.0

4.7

4.8

Agribank 47

Tại quầy

2.4

3.5

4.7

4.8

Nhóm TMCP Lớn






Techcombank 47

Tại quầy

3.45

4.45

4.65

4.65

VPBank 46

Online

3.9

4.8

5.2

5.2

ACB 47

Tại quầy

2.7

3.5

4.4

4.5

MB Bank 47

Tại quầy

3.6

4.2

4.85

5.7

Nhóm TMCP Vừa & Nhỏ






HDBank 46

Online

3.95

5.1

7.7

5.5

Bac A Bank 46

Online

4.3

5.45

5.7

6.0

BVBank 46

Online

4.15

5.15

5.6

5.95

VietABank 46

Online

4.4

6.0

6.5

6.1

Nhóm Ngân hàng số






Cake by VPBank 46

Online

4.4

5.8

6.0

6.0

VCBNeo (CBBank) 47

Tại quầy

4.35

5.3

5.3

5.45

Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm tổng hợp và có thể thay đổi. Một số mức lãi suất cao (ví dụ HDBank) có thể đi kèm điều kiện về số tiền gửi tối thiểu. Người gửi tiền cần kiểm tra trực tiếp với ngân hàng trước khi quyết định.


Phần 5: Kết luận


Phân tích toàn diện cho thấy lãi suất tiết kiệm tại Việt Nam không biến động một cách ngẫu nhiên mà tuân theo các chu kỳ và quy luật có thể nhận biết được. Diễn biến này là sự tổng hòa của các yếu tố đa tầng, từ định hướng chính sách tiền tệ vĩ mô của Ngân hàng Nhà nước, sức khỏe của nền kinh tế (lạm phát, tăng trưởng), cho đến các động lực cạnh tranh và nhu cầu vốn mang tính mùa vụ của chính các ngân hàng thương mại.

Báo cáo đã xác định rõ các chu kỳ lãi suất trong năm, trong đó "thời điểm vàng" để gửi tiền thường rơi vào giai đoạn từ cuối tháng 11 đến giữa tháng 2 năm sau, khi cuộc đua huy động vốn trước và sau Tết Nguyên đán diễn ra mạnh mẽ nhất. Bên cạnh đó, các thời điểm cuối Quý II và Quý III cũng là những "cửa sổ cơ hội" ngắn hạn do áp lực chốt số liệu của các ngân hàng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng biên độ của các chu kỳ mùa vụ này có thể được khuếch đại hoặc bị lu mờ bởi xu hướng chính sách tiền tệ lớn hơn (thắt chặt hay nới lỏng) trong từng năm cụ thể.

Để tối đa hóa lợi nhuận, người gửi tiền cần áp dụng một chiến lược linh hoạt và chủ động:

  1. Tận dụng thời điểm: Ưu tiên thực hiện các khoản gửi mới hoặc tái tục trong các "cửa sổ cơ hội", đặc biệt là giai đoạn cao điểm cuối năm.

  2. Lựa chọn kỳ hạn thông minh: Gửi kỳ hạn ngắn (1-6 tháng) khi dự báo lãi suất đang trong xu hướng tăng để có thể nhanh chóng hưởng lợi từ mặt bằng lãi suất mới. Ngược lại, "khóa" lãi suất ở các kỳ hạn dài (12-24 tháng) khi dự báo lãi suất đang trong xu hướng giảm hoặc đi ngang ở vùng đáy.

  3. Luôn so sánh và lựa chọn: Chủ động so sánh biểu lãi suất giữa các nhóm ngân hàng (đặc biệt là nhóm TMCP vừa và nhỏ, ngân hàng số) và ưu tiên kênh gửi tiền trực tuyến để hưởng mức lãi suất cao hơn.

Thị trường tài chính luôn vận động và thay đổi. Mặc dù các chu kỳ và quy luật đã được chứng minh mang lại những định hướng chiến lược quý giá, việc liên tục cập nhật thông tin kinh tế, theo dõi sát sao các động thái của Ngân hàng Nhà nước và các chỉ báo quốc tế như quyết định của FED, cũng như thường xuyên so sánh biểu lãi suất của các ngân hàng, chính là chìa khóa để trở thành một người gửi tiền thông thái, bảo toàn và gia tăng tài sản một cách hiệu quả và bền vững.

Nguồn trích dẫn

  1. Lãi suất huy động là gì? - Khái niệm và ảnh hưởng tới nền kinh tế - Yuanta, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://yuanta.com.vn/tin-tuc/lai-suat-huy-dong-la-gi-khai-niem-va-anh-huong-toi-nen-kinh-te

  2. Hiểu rõ chính sách tiền tệ là gì và cách phân loại - Rabbit Care, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://rabbitcare.vn/chinh-sach-tien-te-la-gi

  3. Tìm hiểu chính sách tiền tệ và vai trò trong hệ thống tài chính - wichart by wigroup, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://wichart.vn/blogs/tim-hieu-chinh-sach-tien-te-va-vai-tro-trong-he-thong-tai-chinh-471

  4. Chính sách lãi suất và những ảnh hưởng tới quyền lợi người gửi tiền, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://div.gov.vn/chinh-sach-lai-suat-va-nhung-anh-huong-toi-quyen-loi-nguoi-gui-tien

  5. Điều tiết, phối hợp các công cụ chính sách cho mục tiêu giảm lãi suất 01/02/2023 15:45:00 - Tin bộ tài chính, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM264543

  6. Chính sách tiền tệ là gì? Mục tiêu, phân loại, vai trò và tác động - Home Credit, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://www.homecredit.vn/blog/chinh-sach-tien-te-la-gi-101

  7. Thị trường tiền tệ, ngân hàng ổn định trong 8 tháng đầu năm, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://kinhtevadubao.vn/thi-truong-tien-te-ngan-hang-on-dinh-trong-8-thang-dau-nam-29664.html

  8. Năm 2025: Chính sách tiền tệ linh hoạt, tạo động lực tăng trưởng và kiểm soát lạm phát, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://baochinhphu.vn/nam-2025-chinh-sach-tien-te-linh-hoat-tao-dong-luc-tang-truong-va-kiem-soat-lam-phat-102250211113411313.htm

  9. Thị trường tài chính-tiền tệ 2023: Một năm nhiều biến động - VOV, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://vov.vn/kinh-te/thi-truong-tai-chinh-tien-te-2023-mot-nam-nhieu-bien-dong-post1068685.vov

  10. Lãi suất và lạm phát có liên quan gì tới nhau? - DNSE, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://www.dnse.com.vn/hoc/lai-suat-va-lam-phat

  11. Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất trong đầu tư tài chính, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://timo.vn/blogs/lam-phat-va-lai-suat/

  12. Mối tương quan giữa lạm phát và lãi suất nhà đầu tư nên biết - First Real, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://fir.vn/vn/tin-tuc/moi-tuong-quan-giua-lam-phat-va-lai-suat-nha-dau-tu-nen-biet/

  13. Những yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất thị trường - wichart by wigroup, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://wichart.vn/blogs/nhung-yeu-to-anh-huong-den-lai-suat-thi-truong-324

  14. Lạm phát và lãi suất: Mối quan hệ mật thiết - Chứng khoán DSC, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://www.dsc.com.vn/kien-thuc/lam-phat-va-lai-suat-moi-quan-he-mat-thiet

  15. Mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái, tăng trưởng và lãi suất ở Việt Nam, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://tapchicongthuong.vn/moi-lien-he-giua-ty-gia-hoi-doai--tang-truong-va-lai-suat-o-viet-nam-106837.htm

  16. NGUYỄN THANH NHÀN NHÂN TỐ ẢNH HƢỞNG TỚI HIỆU LỰC TÁC ĐỘNG CỦA KÊNH LÃI SUẤT TRONG ĐIỀU HÀNH CHÍ - Học viện Ngân hàng, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://hvnh.edu.vn/medias/gs/Uploads/TOM_20TAT_20LUAN_20AN_TV.pdf

  17. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://thitruongtaichinhtiente.vn/cac-yeu-to-anh-huong-den-lai-suat-46443.html

  18. Ngân hàng với cuộc đua tăng lãi suất huy động | Báo Nhân Dân điện tử, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://nhandan.vn/ngan-hang-voi-cuoc-dua-tang-lai-suat-huy-dong-post847975.html

  19. Những yếu tố tác động mạnh tới mặt bằng lãi suất trong năm - Tạp chí Kinh tế Sài Gòn, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://thesaigontimes.vn/nhung-yeu-to-tac-dong-manh-toi-mat-bang-lai-suat-trong-nam/

  20. Ổn định lãi suất, tạo đà tăng trưởng - Báo Nhân Dân, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://nhandan.vn/on-dinh-lai-suat-tao-da-tang-truong-post850196.html

  21. Lãi suất ngân hàng tăng mạnh sau Tết, cao nhất lên đến 9% | Thời ..., truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/lai-suat-ngan-hang-tang-manh-sau-tet-cao-nhat-len-den-9-169777.html

  22. Lãi suất tiết kiệm sẽ hấp dẫn người gửi tiền vào ngân hàng, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://sbv.gov.vn/en/w/sbv622035

  23. Lãi suất huy động tăng, nhiều nhà băng lập kỷ lục về tiền gửi - Vnbusiness, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://vnbusiness.vn/ngan-hang/lai-suat-huy-dong-tang-nhieu-nha-bang-lap-ky-luc-ve-tien-gui-1104847.html

  24. Dự báo lãi suất huy động, cho vay sẽ tăng sau Tết Nguyên đán 2025, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://thuonghieucongluan.com.vn/du-bao-lai-suat-huy-dong-cho-vay-se-tang-sau-tet-nguyen-dan-2025-a252141.html

  25. Ngân hàng tăng lãi suất tiết kiệm và tung nhiều ưu đãi dịp Tết Nguyên đán, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://thitruongtaichinhtiente.vn/ngan-hang-tang-lai-suat-tiet-kiem-va-tung-nhieu-uu-dai-dip-tet-nguyen-dan-65375.html

  26. Giáp Tết, ngân hàng tăng lãi suất để hút tiền - Baodautu.vn, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://baodautu.vn/giap-tet-ngan-hang-tang-lai-suat-de-hut-tien-d242360.html

  27. Ngân hàng tăng mạnh lãi suất tiết kiệm sau Tết - CafeF, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://cafef.vn/ngan-hang-tang-manh-lai-suat-tiet-kiem-sau-tet-188250203092113273.chn

  28. Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi sau Tết Nguyên đán - Timo Digital Bank by BVBank, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://timo.vn/blogs/ngan-hang-ruc-rich-tang-lai-suat-tien-gui/

  29. Lãi suất huy động có thể giảm 1% sau Tết Nguyên đán, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://truyenhinhthanhhoa.vn/lai-suat-huy-dong-co-the-giam-1-sau-tet-nguyen-dan-1808247208.htm

  30. Lãi suất "hạ nhiệt" sau Tết Nguyên đán | Báo Nhân Dân điện tử, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://nhandan.vn/lai-suat-ha-nhiet-sau-tet-nguyen-dan-post737423.html

  31. Tín dụng tăng nhanh, lãi suất huy động giảm, ngân hàng vẫn kỳ vọng thanh khoản tiếp tục cải thiện trong quý III - Vnbusiness, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://vnbusiness.vn/ngan-hang/tin-dung-tang-nhanh-lai-suat-huy-dong-giam-ngan-hang-van-ky-vong-thanh-khoan-tiep-tuc-cai-thien-trong-quy-iii-1107840.html

  32. Lãi suất giảm sâu, người dân và doanh nghiệp vẫn gửi gần 16 triệu tỷ đồng vào ngân hàng, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://doanhnhan.baophapluat.vn/lai-suat-giam-sau-nguoi-dan-va-doanh-nghiep-van-gui-gan-16-trieu-ty-dong-vao-ngan-hang-86850.html

  33. Lãi suất tiết kiệm ngày 26/6: Gửi tiền kỳ hạn dài vẫn có nhiều lựa chọn hấp dẫn, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/lai-suat-tiet-kiem-ngay-266-gui-tien-ky-han-dai-van-co-nhieu-lua-chon-hap-dan-178932.html

  34. [Longform] Các sự kiện ngân hàng nổi bật năm 2022 - Vietstock, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://vietstock.vn/2023/01/cac-su-kien-ngan-hang-noi-bat-nam-2022-757-1028799.htm

  35. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tiếp tục tăng cao từ đầu tháng 8 - Vietstock, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://vietstock.vn/2022/08/lai-suat-tien-gui-tiet-kiem-tiep-tuc-tang-cao-tu-dau-thang-8-757-989459.htm

  36. Báo cáo vĩ mô - chuyên đề - sự kiện - VNDIRECT, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://www.vndirect.com.vn/category/bao-cao-vi-mo-vi-chuyen-de-su-kien/

  37. Năm 2023, VND là một trong những đồng tiền ổn định trong khu vực và thế giới, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://www.sggp.org.vn/nam-2023-vnd-la-mot-trong-nhung-dong-tien-on-dinh-trong-khu-vuc-va-the-gioi-post721719.html

  38. Thị trường tài chính - tiền tệ khởi sắc trong tháng đầu năm 2023 - Chi tiết tin, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://trial.mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM268131

  39. Xu hướng lãi suất huy động sẽ ra sao trong quý cuối năm 2024? - Diễn đàn Doanh nghiệp, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://diendandoanhnghiep.vn/xu-huong-lai-suat-huy-dong-se-ra-sao-trong-quy-cuoi-nam-2024-10143235.html

  40. Lãi suất ngân hàng cao nhất tháng này theo từng kỳ hạn - VnExpress, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://vnexpress.net/chu-de/lai-suat-ngan-hang-3210

  41. Lái suất huy động : Doanh nghiệp loay hoay bài toán vốn - CafeF, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://cafef.vn/lai-suat-huy-dong.html

  42. Đo tác động khi Fed giảm lãi suất | Tin nhanh chứng khoán, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/do-tac-dong-khi-fed-giam-lai-suat-post376965.html

  43. Gửi tiết kiệm ngắn hạn hay dài hạn là có lời nhất? - Timo Digital Bank by BVBank, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://timo.vn/tai-khoan-tiet-kiem/nen-gui-tiet-kiem-ngan-han-hay-dai-han/

  44. [Tư vấn] Nên gửi tiết kiệm 6 tháng hay 1 năm để lãi suất cao? - Techcombank, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://techcombank.com/thong-tin/blog/nen-gui-tiet-kiem-6-thang-hay-1-nam

  45. Nên gửi tiết kiệm 6 tháng hay 1 năm để hưởng lãi suất tốt nhất? - VietNamNet, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://vietnamnet.vn/nen-gui-tiet-kiem-6-thang-hay-1-nam-de-huong-lai-suat-tot-nhat-2380522.html

  46. Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất? [09/2025] - VPBank, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://www.vpbank.com.vn/bi-kip-va-chia-se/retail-story-and-tips/savings-category/lai-suat-tiet-kiem-ngan-hang-nao-cao-nhat-hien-nay

  47. Lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào hấp dẫn tháng 9/2025 - TOPI, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://topi.vn/lai-suat-tiet-kiem-ngan-hang-nao-cao-nhat.html

  48. Cuộc đua lãi suất tiết kiệm trở lại, tín hiệu nhất thời hay xu hướng mới? - PLO, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://plo.vn/cuoc-dua-lai-suat-tiet-kiem-tro-lai-tin-hieu-nhat-thoi-hay-xu-huong-moi-post861709.html

  49. [9/2025] Lãi suất gửi tiết kiệm kỳ hạn 1 năm của các ngân hàng, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://timo.vn/blogs/lai-suat-ngan-hang-1-nam/

  50. Cập nhật lãi suất tiết kiệm mới nhất của 30+ ngân hàng - Techcombank, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://techcombank.com/thong-tin/blog/lai-suat-tiet-kiem

  51. Lãi suất ngân hàng ngày 22/9: Ngân hàng nào đang áp dụng lãi suất cao nhất? - Báo Mới, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://baomoi.com/lai-suat-ngan-hang-ngay-22-9-ngan-hang-nao-dang-ap-dung-lai-suat-cao-nhat-c53296452.epi

  52. Lãi suất ngân hàng hôm nay 22/9/2025: Gửi 5 tỷ đồng nhận lãi 6,5% thế nào? - VietNamNet, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://vietnamnet.vn/lai-suat-ngan-hang-hom-nay-22-9-2025-gui-5-ty-dong-nhan-lai-6-5-the-nao-2444831.html

  53. Lãi suất tiền gửi có xu hướng tăng: Chuyên gia dự báo gì? - CafeF, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://cafef.vn/hang-loat-ngan-hang-tang-lai-suat-tien-gui-chuyen-gia-du-bao-gi-188250720131133704.chn

  54. Lãi suất tiền gửi - Vietcombank, truy cập vào tháng 9 22, 2025, https://www.vietcombank.com.vn/vi-VN/KHCN/Cong-cu-Tien-ich/KHCN---Lai-suat

Previous Post Next Post
Đây là Post Ads 1
Đây là Post Ads 2
Đây là Post Ads 3